Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2879
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: dwa tysiące osiemset siedemdziesiąt dziewięć
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce osm set sedmdesát devět
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Cờ
Tiếng Ba Lan | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
zero | nula | 0 |
jeden | jedna | 1 |
dwa | dva | 2 |
trzy | tři | 3 |
cztery | čtyři | 4 |
pięć | pět | 5 |
sześć | šest | 6 |
siedem | sedm | 7 |
osiem | osm | 8 |
dziewięć | devět | 9 |
dziesięć | deset | 10 |
dwadzieścia | dvacet | 20 |
trzydzieści | třicet | 30 |
czterdzieści | čtyřicet | 40 |
pięćdziesiąt | padesát | 50 |
sześćdziesiąt | šedesát | 60 |
siedemdziesiąt | sedmdesát | 70 |
osiemdziesiąt | osmdesát | 80 |
dziewięćdzisiąt | devadesát | 90 |
sto | sto | 100 |
tysiąc | tisíc | 1000 |
dziesięć tysięcy | deset tisíc | 10000 |
milion | milion | 1000000 |
dziesięć milionów | deset milionů | 10000000 |
sto milionów | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ba Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.