PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1923
  • Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: en tusen, ni hundre og tjue-tre
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча дев'ятсот двадцять три

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Ukraina

Tiếng Na UyTiếng UkrainaSố
nullнуль0
enодин1
toдва2
treтри3
fireчотири4
femп'ять5
seksшiсть6
syvсiм7
åtteвiсiм8
niдев'ять9
tiдесять10
tjueдвадцять20
trettiтридцять30
førtiсорок40
femtiп'ятдесят50
sekstiшiстдесят60
syttiсiмдесят70
åttiвiсiмдесят80
nittiдев'яносто90
en hundreсто100
en tusenодна тисяча1000
ti tusenдесять тисяч10000
en millionодин мiльйон1000000
ti millionдесять мiльйонiв10000000
en hundre millionсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Na Uy.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Na Uy?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
  3. Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;