Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng I-brân
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1388
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: en tusen, tre hundre og åtti-åtte
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלף שלש מאות שמונים ושמונה
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng I-brân?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng I-brân (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Na Uy sang Tiếng I-brân
Tiếng Na Uy | Tiếng I-brân | Số |
---|---|---|
null | אפס | 0 |
en | אחת | 1 |
to | שתים | 2 |
tre | שלש | 3 |
fire | ארבע | 4 |
fem | חמש | 5 |
seks | שש | 6 |
syv | שבע | 7 |
åtte | שמונה | 8 |
ni | תשע | 9 |
ti | עשר | 10 |
tjue | עשרים | 20 |
tretti | שלשים | 30 |
førti | ארבעים | 40 |
femti | חמישים | 50 |
seksti | ששים | 60 |
sytti | שבעים | 70 |
åtti | שמונים | 80 |
nitti | תשעים | 90 |
en hundre | מאה | 100 |
en tusen | אלף | 1000 |
ti tusen | 10000 | |
en million | אלף | 1000000 |
ti million | 10000000 | |
en hundre million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Na Uy.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số Tiếng I-brân sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng I-brân vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.