Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1724
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: en tusen, syv hundre og tjue-fire
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc sedm set dvacet čtyři
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Cờ
Tiếng Na Uy | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
null | nula | 0 |
en | jedna | 1 |
to | dva | 2 |
tre | tři | 3 |
fire | čtyři | 4 |
fem | pět | 5 |
seks | šest | 6 |
syv | sedm | 7 |
åtte | osm | 8 |
ni | devět | 9 |
ti | deset | 10 |
tjue | dvacet | 20 |
tretti | třicet | 30 |
førti | čtyřicet | 40 |
femti | padesát | 50 |
seksti | šedesát | 60 |
sytti | sedmdesát | 70 |
åtti | osmdesát | 80 |
nitti | devadesát | 90 |
en hundre | sto | 100 |
en tusen | tisíc | 1000 |
ti tusen | deset tisíc | 10000 |
en million | milion | 1000000 |
ti million | deset milionů | 10000000 |
en hundre million | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Na Uy.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.