PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1810
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas tūkstantis aštuoni šimtai dešimt
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча вiсiмсот десять

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Ukraina

Tiếng LitvaTiếng UkrainaSố
nulisнуль0
vienasодин1
duдва2
trysтри3
keturiчотири4
penkiп'ять5
šešiшiсть6
septyniсiм7
aštuoniвiсiм8
devyniдев'ять9
dešimtдесять10
dvidešimtдвадцять20
trisdešimtтридцять30
keturiasdešimtсорок40
penkiasdešimtп'ятдесят50
šešiasdešimtшiстдесят60
septyniasdešimtсiмдесят70
aštuoniasdešimtвiсiмдесят80
devyniasdešimtдев'яносто90
vienas šimtasсто100
vienas tūkstantisодна тисяча1000
dešimt tūkstančiųдесять тисяч10000
vienas milijonasодин мiльйон1000000
dešimt milijonųдесять мiльйонiв10000000
vienas šimtas milijonųсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;