PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1658
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas tūkstantis šeši šimtai penkiasdešimt aštuoni
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: bin altı yüz elli sekiz

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng LitvaTiếng Thổ Nhĩ KỳSố
nulissıfır0
vienasbir1
duiki2
trysüç3
keturidört4
penkibeş5
šešialtı6
septyniyedi7
aštuonisekiz8
devynidokuz9
dešimton10
dvidešimtyirmi20
trisdešimtotuz30
keturiasdešimtkırk40
penkiasdešimtelli50
šešiasdešimtaltmış60
septyniasdešimtyetmiş70
aštuoniasdešimtseksen80
devyniasdešimtdoksan90
vienas šimtasyüz100
vienas tūkstantisbin1000
dešimt tūkstančiųon bin10000
vienas milijonasbir milyon1000000
dešimt milijonųon milyon10000000
vienas šimtas milijonųyüz milyon100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
  3. Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.
;