PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Nga

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 575
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: penki šimtai septyniasdešimt penki
  • Tiếng Nga số: Ví dụ,: пятьсот семьдесят пять

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Nga?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Nga

Tiếng LitvaTiếng NgaSố
nulisноль0
vienasодин1
duдва2
trysтри3
keturiчетыре4
penkiпять5
šešiшесть6
septyniсемь7
aštuoniвосемь8
devyniдевять9
dešimtдесять10
dvidešimtдвадцать20
trisdešimtтридцать30
keturiasdešimtсорок40
penkiasdešimtпятьдесят50
šešiasdešimtшестьдесят60
septyniasdešimtсемьдесят70
aštuoniasdešimtвосемьдесят80
devyniasdešimtдевяносто90
vienas šimtasсто100
vienas tūkstantisодна тысяча1000
dešimt tūkstančiųдесять тысяч10000
vienas milijonasодин миллион1000000
dešimt milijonųдесять миллионов10000000
vienas šimtas milijonųсто миллионов100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
  3. Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
;