Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ba Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 195
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas šimtas devyniasdešimt penki
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: sto dziewięćdzisiąt pięć
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ba Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ba Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Ba Lan
Tiếng Litva | Tiếng Ba Lan | Số |
---|---|---|
nulis | zero | 0 |
vienas | jeden | 1 |
du | dwa | 2 |
trys | trzy | 3 |
keturi | cztery | 4 |
penki | pięć | 5 |
šeši | sześć | 6 |
septyni | siedem | 7 |
aštuoni | osiem | 8 |
devyni | dziewięć | 9 |
dešimt | dziesięć | 10 |
dvidešimt | dwadzieścia | 20 |
trisdešimt | trzydzieści | 30 |
keturiasdešimt | czterdzieści | 40 |
penkiasdešimt | pięćdziesiąt | 50 |
šešiasdešimt | sześćdziesiąt | 60 |
septyniasdešimt | siedemdziesiąt | 70 |
aštuoniasdešimt | osiemdziesiąt | 80 |
devyniasdešimt | dziewięćdzisiąt | 90 |
vienas šimtas | sto | 100 |
vienas tūkstantis | tysiąc | 1000 |
dešimt tūkstančių | dziesięć tysięcy | 10000 |
vienas milijonas | milion | 1000000 |
dešimt milijonų | dziesięć milionów | 10000000 |
vienas šimtas milijonų | sto milionów | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số Tiếng Ba Lan sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ba Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.