PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Na Uy

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1290
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas tūkstantis du šimtai devyniasdešimt
  • Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: en tusen, to hundre og nitti

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Na Uy?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Na Uy

Tiếng LitvaTiếng Na UySố
nulisnull0
vienasen1
duto2
trystre3
keturifire4
penkifem5
šešiseks6
septynisyv7
aštuoniåtte8
devynini9
dešimtti10
dvidešimttjue20
trisdešimttretti30
keturiasdešimtførti40
penkiasdešimtfemti50
šešiasdešimtseksti60
septyniasdešimtsytti70
aštuoniasdešimtåtti80
devyniasdešimtnitti90
vienas šimtasen hundre100
vienas tūkstantisen tusen1000
dešimt tūkstančiųti tusen10000
vienas milijonasen million1000000
dešimt milijonųti million10000000
vienas šimtas milijonųen hundre million100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
  3. Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.
;