PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Latvia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2343
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: du tūkstančiai trys šimtai keturiasdešimt trys
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi tūkstoši trīs simti četrdesmit trīs

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Latvia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Latvia

Tiếng LitvaTiếng LatviaSố
nulisnulle0
vienasviens1
dudivi2
trystrīs3
keturičetri4
penkipieci5
šešiseši6
septyniseptiņi7
aštuoniastoņi8
devynideviņi9
dešimtdesmit10
dvidešimtdivdesmit20
trisdešimttrīsdesmit30
keturiasdešimtčetrdesmit40
penkiasdešimtpiecdesmit50
šešiasdešimtsešdesmit60
septyniasdešimtseptiņdesmit70
aštuoniasdešimtastoņdesmit80
devyniasdešimtdeviņdesmit90
vienas šimtassimts100
vienas tūkstantistūkstotis1000
dešimt tūkstančiųdesmit tūkstoši10000
vienas milijonasmiljons1000000
dešimt milijonųdesmit miljoni10000000
vienas šimtas milijonųsimts miljoni100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
;