Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2371
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: du tūkstančiai trys šimtai septyniasdešimt vienas
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-háromszázhetvenegy
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Hungaria
Tiếng Litva | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
nulis | nulla | 0 |
vienas | egy | 1 |
du | kettő | 2 |
trys | három | 3 |
keturi | négy | 4 |
penki | öt | 5 |
šeši | hat | 6 |
septyni | hét | 7 |
aštuoni | nyolc | 8 |
devyni | kilenc | 9 |
dešimt | tíz | 10 |
dvidešimt | húsz | 20 |
trisdešimt | harminc | 30 |
keturiasdešimt | negyven | 40 |
penkiasdešimt | ötven | 50 |
šešiasdešimt | hatvan | 60 |
septyniasdešimt | hetven | 70 |
aštuoniasdešimt | nyolcvan | 80 |
devyniasdešimt | kilencven | 90 |
vienas šimtas | száz | 100 |
vienas tūkstantis | ezer | 1000 |
dešimt tūkstančių | tízezer | 10000 |
vienas milijonas | egymillió | 1000000 |
dešimt milijonų | tízmillió | 10000000 |
vienas šimtas milijonų | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.