PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Cờ

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1687
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas tūkstantis šeši šimtai aštuoniasdešimt septyni
  • Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc šest set osmdesát sedm

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Cờ?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Cờ

Tiếng LitvaTiếng CờSố
nulisnula0
vienasjedna1
dudva2
trystři3
keturičtyři4
penkipět5
šešišest6
septynisedm7
aštuoniosm8
devynidevět9
dešimtdeset10
dvidešimtdvacet20
trisdešimttřicet30
keturiasdešimtčtyřicet40
penkiasdešimtpadesát50
šešiasdešimtšedesát60
septyniasdešimtsedmdesát70
aštuoniasdešimtosmdesát80
devyniasdešimtdevadesát90
vienas šimtassto100
vienas tūkstantistisíc1000
dešimt tūkstančiųdeset tisíc10000
vienas milijonasmilion1000000
dešimt milijonųdeset milionů10000000
vienas šimtas milijonųsto milionů100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
  3. Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
;