PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ả Rập

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2640
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: du tūkstančiai šeši šimtai keturiasdešimt
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وستمائة وأربعون

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ả Rập?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Ả Rập

Tiếng LitvaTiếng Ả RậpSố
nulisصفر0
vienasواحد1
duاثنان2
trysثلاثة3
keturiأربعة4
penkiخمسة5
šešiستة6
septyniسبعة7
aštuoniثمانية8
devyniتسعة9
dešimtعشرة10
dvidešimtعشرون20
trisdešimtثلاثون30
keturiasdešimtأربعون40
penkiasdešimtخمسون50
šešiasdešimtستون60
septyniasdešimtسبعون70
aštuoniasdešimtثمانون80
devyniasdešimtتسعون90
vienas šimtasمائة100
vienas tūkstantisألف1000
dešimt tūkstančiųعشرة آلاف10000
vienas milijonasمليون1000000
dešimt milijonųعشرة ملايين10000000
vienas šimtas milijonųمائة مليون100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
;