Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1710
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis septiņi simti desmit
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada sedamsto deset
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Serbia
Tiếng Latvia | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
nulle | nula | 0 |
viens | jedan | 1 |
divi | dva | 2 |
trīs | tri | 3 |
četri | četiri | 4 |
pieci | pet | 5 |
seši | šest | 6 |
septiņi | sedam | 7 |
astoņi | osam | 8 |
deviņi | devet | 9 |
desmit | deset | 10 |
divdesmit | dvadeset | 20 |
trīsdesmit | trideset | 30 |
četrdesmit | četrdeset | 40 |
piecdesmit | pedeset | 50 |
sešdesmit | šezdeset | 60 |
septiņdesmit | sedamdeset | 70 |
astoņdesmit | osamdeset | 80 |
deviņdesmit | devedeset | 90 |
simts | sto | 100 |
tūkstotis | jedna hiljada | 1000 |
desmit tūkstoši | deset hiljada | 10000 |
miljons | jedan milion | 1000000 |
desmit miljoni | deset miliona | 10000000 |
simts miljoni | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.