Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ba Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2129
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi tūkstoši simts divdesmit deviņi
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: dwa tysiące sto dwadzieścia dziewięć
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ba Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ba Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ba Lan
Tiếng Latvia | Tiếng Ba Lan | Số |
---|---|---|
nulle | zero | 0 |
viens | jeden | 1 |
divi | dwa | 2 |
trīs | trzy | 3 |
četri | cztery | 4 |
pieci | pięć | 5 |
seši | sześć | 6 |
septiņi | siedem | 7 |
astoņi | osiem | 8 |
deviņi | dziewięć | 9 |
desmit | dziesięć | 10 |
divdesmit | dwadzieścia | 20 |
trīsdesmit | trzydzieści | 30 |
četrdesmit | czterdzieści | 40 |
piecdesmit | pięćdziesiąt | 50 |
sešdesmit | sześćdziesiąt | 60 |
septiņdesmit | siedemdziesiąt | 70 |
astoņdesmit | osiemdziesiąt | 80 |
deviņdesmit | dziewięćdzisiąt | 90 |
simts | sto | 100 |
tūkstotis | tysiąc | 1000 |
desmit tūkstoši | dziesięć tysięcy | 10000 |
miljons | milion | 1000000 |
desmit miljoni | dziesięć milionów | 10000000 |
simts miljoni | sto milionów | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số Tiếng Ba Lan sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ba Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.