PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Hungaria

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1129
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis simts divdesmit deviņi
  • Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezerszázhuszonkilenc

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Hungaria?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Hungaria

Tiếng LatviaTiếng HungariaSố
nullenulla0
viensegy1
divikettő2
trīshárom3
četrinégy4
pieciöt5
sešihat6
septiņihét7
astoņinyolc8
deviņikilenc9
desmittíz10
divdesmithúsz20
trīsdesmitharminc30
četrdesmitnegyven40
piecdesmitötven50
sešdesmithatvan60
septiņdesmithetven70
astoņdesmitnyolcvan80
deviņdesmitkilencven90
simtsszáz100
tūkstotisezer1000
desmit tūkstošitízezer10000
miljonsegymillió1000000
desmit miljonitízmillió10000000
simts miljoniszázmillió100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
  3. Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
;