Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1625
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천육백이십오
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: bin altı yüz yirmi beş
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hàn | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Số |
---|---|---|
sıfır | 0 | |
일 | bir | 1 |
이 | iki | 2 |
삼 | üç | 3 |
사 | dört | 4 |
오 | beş | 5 |
육 | altı | 6 |
칠 | yedi | 7 |
팔 | sekiz | 8 |
구 | dokuz | 9 |
일십 | on | 10 |
이십 | yirmi | 20 |
삼십 | otuz | 30 |
사십 | kırk | 40 |
오십 | elli | 50 |
육십 | altmış | 60 |
칠십 | yetmiş | 70 |
팔십 | seksen | 80 |
구십 | doksan | 90 |
일백 | yüz | 100 |
일천 | bin | 1000 |
일만 | on bin | 10000 |
일백만 | bir milyon | 1000000 |
일천만 | on milyon | 10000000 |
일억 | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.