PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Serbia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1145
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천일백사십오
  • Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada sto četrdeset pet

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Serbia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Serbia

Tiếng HànTiếng SerbiaSố
nula0
jedan1
dva2
tri3
četiri4
pet5
šest6
sedam7
osam8
devet9
일십deset10
이십dvadeset20
삼십trideset30
사십četrdeset40
오십pedeset50
육십šezdeset60
칠십sedamdeset70
팔십osamdeset80
구십devedeset90
일백sto100
일천jedna hiljada1000
일만deset hiljada10000
일백만jedan milion1000000
일천만deset miliona10000000
일억sto miliona100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
  3. Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
;