PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Litva

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 954
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 구백오십사
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: devyni šimtai penkiasdešimt keturi

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Litva?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Litva

Tiếng HànTiếng LitvaSố
nulis0
vienas1
du2
trys3
keturi4
penki5
šeši6
septyni7
aštuoni8
devyni9
일십dešimt10
이십dvidešimt20
삼십trisdešimt30
사십keturiasdešimt40
오십penkiasdešimt50
육십šešiasdešimt60
칠십septyniasdešimt70
팔십aštuoniasdešimt80
구십devyniasdešimt90
일백vienas šimtas100
일천vienas tūkstantis1000
일만dešimt tūkstančių10000
일백만vienas milijonas1000000
일천만dešimt milijonų10000000
일억vienas šimtas milijonų100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
;