PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Latvia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1358
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천삼백오십팔
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis trīs simti piecdesmit astoņi

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Latvia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Latvia

Tiếng HànTiếng LatviaSố
nulle0
viens1
divi2
trīs3
četri4
pieci5
seši6
septiņi7
astoņi8
deviņi9
일십desmit10
이십divdesmit20
삼십trīsdesmit30
사십četrdesmit40
오십piecdesmit50
육십sešdesmit60
칠십septiņdesmit70
팔십astoņdesmit80
구십deviņdesmit90
일백simts100
일천tūkstotis1000
일만desmit tūkstoši10000
일백만miljons1000000
일천만desmit miljoni10000000
일억simts miljoni100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
;