Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 957
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 구백오십칠
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: novecentocinquantasette
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ý
Tiếng Hàn | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
zero | 0 | |
일 | uno | 1 |
이 | due | 2 |
삼 | tre | 3 |
사 | quattro | 4 |
오 | cinque | 5 |
육 | sei | 6 |
칠 | sette | 7 |
팔 | otto | 8 |
구 | nove | 9 |
일십 | dieci | 10 |
이십 | venti | 20 |
삼십 | trenta | 30 |
사십 | quaranta | 40 |
오십 | cinquanta | 50 |
육십 | sessanta | 60 |
칠십 | settanta | 70 |
팔십 | ottanta | 80 |
구십 | novanta | 90 |
일백 | cento | 100 |
일천 | mille | 1000 |
일만 | diecimila | 10000 |
일백만 | un milione | 1000000 |
일천만 | dieci milioni | 10000000 |
일억 | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.