Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Indonesia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2387
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천삼백팔십칠
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: dua ribu tiga ratus delapan puluh tujuh
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Indonesia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Indonesia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Indonesia
Tiếng Hàn | Tiếng Indonesia | Số |
---|---|---|
nol | 0 | |
일 | satu | 1 |
이 | dua | 2 |
삼 | tiga | 3 |
사 | empat | 4 |
오 | lima | 5 |
육 | enam | 6 |
칠 | tujuh | 7 |
팔 | delapan | 8 |
구 | sembilan | 9 |
일십 | sepuluh | 10 |
이십 | dua puluh | 20 |
삼십 | tiga puluh | 30 |
사십 | empat puluh | 40 |
오십 | lima puluh | 50 |
육십 | enam puluh | 60 |
칠십 | tujuh puluh | 70 |
팔십 | delapan puluh | 80 |
구십 | sembilan puluh | 90 |
일백 | seratus | 100 |
일천 | seribu | 1000 |
일만 | sepuluh ribu | 10000 |
일백만 | satu juta | 1000000 |
일천만 | sepuluh juta | 10000000 |
일억 | seratus juta | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số Tiếng Indonesia sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Indonesia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.