Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2580
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천오백팔십
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-ötszáznyolcvan
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Hungaria
Tiếng Hàn | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
nulla | 0 | |
일 | egy | 1 |
이 | kettő | 2 |
삼 | három | 3 |
사 | négy | 4 |
오 | öt | 5 |
육 | hat | 6 |
칠 | hét | 7 |
팔 | nyolc | 8 |
구 | kilenc | 9 |
일십 | tíz | 10 |
이십 | húsz | 20 |
삼십 | harminc | 30 |
사십 | negyven | 40 |
오십 | ötven | 50 |
육십 | hatvan | 60 |
칠십 | hetven | 70 |
팔십 | nyolcvan | 80 |
구십 | kilencven | 90 |
일백 | száz | 100 |
일천 | ezer | 1000 |
일만 | tízezer | 10000 |
일백만 | egymillió | 1000000 |
일천만 | tízmillió | 10000000 |
일억 | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.