PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Đức

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1343
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천삼백사십삼
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausenddreihundertdreiundvierzig

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Đức?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Đức

Tiếng HànTiếng ĐứcSố
null0
eins1
zwei2
drei3
vier4
fünf5
sechs6
sieben7
acht8
neun9
일십zehn10
이십zwanzig20
삼십dreißig30
사십vierzig40
오십fünfzig50
육십sechzig60
칠십siebzig70
팔십achtzig80
구십neunzig90
일백einhundert100
일천eintausend1000
일만zehntausend10000
일백만eine Million1000000
일천만zehn Millionen10000000
일억einhundert Millionen100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
;