PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Cờ

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 778
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 칠백칠십팔
  • Tiếng Cờ số: Ví dụ,: sedm set sedmdesát osm

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Cờ?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Cờ

Tiếng HànTiếng CờSố
nula0
jedna1
dva2
tři3
čtyři4
pět5
šest6
sedm7
osm8
devět9
일십deset10
이십dvacet20
삼십třicet30
사십čtyřicet40
오십padesát50
육십šedesát60
칠십sedmdesát70
팔십osmdesát80
구십devadesát90
일백sto100
일천tisíc1000
일만deset tisíc10000
일백만milion1000000
일천만deset milionů10000000
일억sto milionů100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
  3. Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
;