Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Croa
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 666
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 육백육십육
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: šesto šezdeset šest
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Croa?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Croa
Tiếng Hàn | Tiếng Croa | Số |
---|---|---|
nula | 0 | |
일 | jedan | 1 |
이 | dva | 2 |
삼 | tri | 3 |
사 | četiri | 4 |
오 | pet | 5 |
육 | šest | 6 |
칠 | sedam | 7 |
팔 | osam | 8 |
구 | devet | 9 |
일십 | deset | 10 |
이십 | dvadeset | 20 |
삼십 | trideset | 30 |
사십 | četrdeset | 40 |
오십 | pedeset | 50 |
육십 | šezdeset | 60 |
칠십 | sedamdeset | 70 |
팔십 | osamdeset | 80 |
구십 | devedeset | 90 |
일백 | sto | 100 |
일천 | jedna tisuća | 1000 |
일만 | deset tisuća | 10000 |
일백만 | jedan milijun | 1000000 |
일천만 | deset milijuna | 10000000 |
일억 | sto milijuna | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.