PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 310
  • Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 三百十
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: триста десять

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ukraina

Tiếng NhậtTiếng UkrainaSố
нуль0
один1
два2
три3
чотири4
п'ять5
шiсть6
сiм7
вiсiм8
дев'ять9
десять10
二十двадцять20
三十тридцять30
四十сорок40
五十п'ятдесят50
六十шiстдесят60
七十сiмдесят70
八十вiсiмдесят80
九十дев'яносто90
сто100
одна тисяча1000
一万десять тисяч10000
百万один мiльйон1000000
千万десять мiльйонiв10000000
一億сто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Nhật?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
  3. Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;