PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 998
  • Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 九百九十八
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: dokuz yüz doksan sekiz

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng NhậtTiếng Thổ Nhĩ KỳSố
sıfır0
bir1
iki2
üç3
dört4
beş5
altı6
yedi7
sekiz8
dokuz9
on10
二十yirmi20
三十otuz30
四十kırk40
五十elli50
六十altmış60
七十yetmiş70
八十seksen80
九十doksan90
yüz100
bin1000
一万on bin10000
百万bir milyon1000000
千万on milyon10000000
一億yüz milyon100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Nhật?

Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
  3. Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
  3. Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.
;