PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Nga

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1235
  • Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 千二百三十五
  • Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча двести тридцать пять

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Nga?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Nga

Tiếng NhậtTiếng NgaSố
ноль0
один1
два2
три3
четыре4
пять5
шесть6
семь7
восемь8
девять9
десять10
二十двадцать20
三十тридцать30
四十сорок40
五十пятьдесят50
六十шестьдесят60
七十семьдесят70
八十восемьдесят80
九十девяносто90
сто100
одна тысяча1000
一万десять тысяч10000
百万один миллион1000000
千万десять миллионов10000000
一億сто миллионов100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Nhật?

Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
  3. Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
  3. Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
;