Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng La Mã
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 5
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 五
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: V
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng La Mã?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng La Mã (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng La Mã
Tiếng Nhật | Tiếng La Mã | Số |
---|---|---|
一 | I | 1 |
二 | II | 2 |
三 | III | 3 |
四 | IV | 4 |
五 | V | 5 |
六 | VI | 6 |
七 | VII | 7 |
八 | VIII | 8 |
九 | IX | 9 |
五十 | L | 50 |
百 | C | 100 |
五百 | D | 500 |
千 | M | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số Tiếng La Mã sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng La Mã vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.