Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ba Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 171
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 百七十一
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: sto siedemdziesiąt jeden
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ba Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ba Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ba Lan
Tiếng Nhật | Tiếng Ba Lan | Số |
---|---|---|
〇 | zero | 0 |
一 | jeden | 1 |
二 | dwa | 2 |
三 | trzy | 3 |
四 | cztery | 4 |
五 | pięć | 5 |
六 | sześć | 6 |
七 | siedem | 7 |
八 | osiem | 8 |
九 | dziewięć | 9 |
十 | dziesięć | 10 |
二十 | dwadzieścia | 20 |
三十 | trzydzieści | 30 |
四十 | czterdzieści | 40 |
五十 | pięćdziesiąt | 50 |
六十 | sześćdziesiąt | 60 |
七十 | siedemdziesiąt | 70 |
八十 | osiemdziesiąt | 80 |
九十 | dziewięćdzisiąt | 90 |
百 | sto | 100 |
千 | tysiąc | 1000 |
一万 | dziesięć tysięcy | 10000 |
百万 | milion | 1000000 |
千万 | dziesięć milionów | 10000000 |
一億 | sto milionów | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số Tiếng Ba Lan sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ba Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.