Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1427
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 千四百二十七
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezernégyszázhuszonhét
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Hungaria
Tiếng Nhật | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
〇 | nulla | 0 |
一 | egy | 1 |
二 | kettő | 2 |
三 | három | 3 |
四 | négy | 4 |
五 | öt | 5 |
六 | hat | 6 |
七 | hét | 7 |
八 | nyolc | 8 |
九 | kilenc | 9 |
十 | tíz | 10 |
二十 | húsz | 20 |
三十 | harminc | 30 |
四十 | negyven | 40 |
五十 | ötven | 50 |
六十 | hatvan | 60 |
七十 | hetven | 70 |
八十 | nyolcvan | 80 |
九十 | kilencven | 90 |
百 | száz | 100 |
千 | ezer | 1000 |
一万 | tízezer | 10000 |
百万 | egymillió | 1000000 |
千万 | tízmillió | 10000000 |
一億 | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.