PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Persia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 973
  • Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 九百七十三
  • Tiếng Persia số: Ví dụ,: نهصد و هفتاد و سه

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Persia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Persia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Persia

Tiếng NhậtTiếng PersiaSố
صفر0
یک1
دو2
سه3
چهار4
پنج5
شش6
هفت7
هشت8
نه9
ده10
二十بیست20
三十سی30
四十چهل40
五十پنجاه50
六十شصت60
七十هفتاد70
八十هشتاد80
九十نود90
صد100
هزار1000
一万ده هزار10000
百万میلیون1000000
千万ده میلیون10000000
一億صد میلیون100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Nhật?

Để chuyển đổi số Tiếng Persia sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Persia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
  3. Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Persia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
  3. Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.
;