PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Anh

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 322
  • Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 三百二十二
  • Tiếng Anh số: Ví dụ,: three hundred and twenty-two

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Anh?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Anh

Tiếng NhậtTiếng AnhSố
zero0
one1
two2
three3
four4
five5
six6
seven7
eight8
nine9
ten10
二十twenty20
三十thirty30
四十forty40
五十fifty50
六十sixty60
七十seventy70
八十eighty80
九十ninety90
one hundred100
one thousand1000
一万ten thousand10000
百万one million1000000
千万ten million10000000
一億one hundred million100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Nhật?

Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
  3. Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
  3. Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.
;