Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Đan Mạch
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1647
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 千六百四十七
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: ettusinde og sekshundrede og syvogfyrre
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Đan Mạch?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Đan Mạch (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Đan Mạch
Tiếng Nhật | Tiếng Đan Mạch | Số |
---|---|---|
〇 | nul | 0 |
一 | et | 1 |
二 | to | 2 |
三 | tre | 3 |
四 | fire | 4 |
五 | fem | 5 |
六 | seks | 6 |
七 | syv | 7 |
八 | otte | 8 |
九 | ni | 9 |
十 | ti | 10 |
二十 | tyve | 20 |
三十 | tredive | 30 |
四十 | fyrre | 40 |
五十 | halvtreds | 50 |
六十 | treds | 60 |
七十 | halvfjerds | 70 |
八十 | firs | 80 |
九十 | halvfems | 90 |
百 | ethundrede | 100 |
千 | ettusind | 1000 |
一万 | titusind | 10000 |
百万 | en millioner | 1000000 |
千万 | ti millioner | 10000000 |
一億 | ethundrede millioner | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đan Mạch vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.