PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Croa

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2117
  • Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 二千百十七
  • Tiếng Croa số: Ví dụ,: dvije tisuće sto sedamnaest

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Croa?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Croa

Tiếng NhậtTiếng CroaSố
nula0
jedan1
dva2
tri3
četiri4
pet5
šest6
sedam7
osam8
devet9
deset10
二十dvadeset20
三十trideset30
四十četrdeset40
五十pedeset50
六十šezdeset60
七十sedamdeset70
八十osamdeset80
九十devedeset90
sto100
jedna tisuća1000
一万deset tisuća10000
百万jedan milijun1000000
千万deset milijuna10000000
一億sto milijuna100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Nhật?

Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
  3. Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
  3. Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.
;