Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Azebaijan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 708
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 七百八
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: yeddi yüz səkkiz
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Azebaijan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Azebaijan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Azebaijan
Tiếng Nhật | Tiếng Azebaijan | Số |
---|---|---|
〇 | sıfır | 0 |
一 | bir | 1 |
二 | iki | 2 |
三 | üç | 3 |
四 | dörd | 4 |
五 | beş | 5 |
六 | altı | 6 |
七 | yeddi | 7 |
八 | səkkiz | 8 |
九 | doqquz | 9 |
十 | on | 10 |
二十 | iyirmi | 20 |
三十 | otuz | 30 |
四十 | qırx | 40 |
五十 | əlli | 50 |
六十 | altmış | 60 |
七十 | yetmiş | 70 |
八十 | səksən | 80 |
九十 | doxsan | 90 |
百 | yüz | 100 |
千 | min | 1000 |
一万 | on min | 10000 |
百万 | bir milyon | 1000000 |
千万 | on milyon | 10000000 |
一億 | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số Tiếng Azebaijan sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Azebaijan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.