PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ả Rập

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 726
  • Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 七百二十六
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: سبعمائة وستة وعشرون

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ả Rập?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ả Rập

Tiếng NhậtTiếng Ả RậpSố
صفر0
واحد1
اثنان2
ثلاثة3
أربعة4
خمسة5
ستة6
سبعة7
ثمانية8
تسعة9
عشرة10
二十عشرون20
三十ثلاثون30
四十أربعون40
五十خمسون50
六十ستون60
七十سبعون70
八十ثمانون80
九十تسعون90
مائة100
ألف1000
一万عشرة آلاف10000
百万مليون1000000
千万عشرة ملايين10000000
一億مائة مليون100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Nhật?

Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
  3. Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
;