PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Latvia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1576
  • Tiếng Ý số: Ví dụ,: millecinquecentosettantasei
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis pieci simti septiņdesmit seši

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Latvia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ý sang Tiếng Latvia

Tiếng ÝTiếng LatviaSố
zeronulle0
unoviens1
duedivi2
tretrīs3
quattročetri4
cinquepieci5
seiseši6
setteseptiņi7
ottoastoņi8
novedeviņi9
diecidesmit10
ventidivdesmit20
trentatrīsdesmit30
quarantačetrdesmit40
cinquantapiecdesmit50
sessantasešdesmit60
settantaseptiņdesmit70
ottantaastoņdesmit80
novantadeviņdesmit90
centosimts100
milletūkstotis1000
diecimiladesmit tūkstoši10000
un milionemiljons1000000
dieci milionidesmit miljoni10000000
cento milionisimts miljoni100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ý.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ý?

Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
  3. Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
;