Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1928
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu sembilan ratus dua puluh delapan
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча девятьсот двадцать восемь
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Nga
Tiếng Indonesia | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
nol | ноль | 0 |
satu | один | 1 |
dua | два | 2 |
tiga | три | 3 |
empat | четыре | 4 |
lima | пять | 5 |
enam | шесть | 6 |
tujuh | семь | 7 |
delapan | восемь | 8 |
sembilan | девять | 9 |
sepuluh | десять | 10 |
dua puluh | двадцать | 20 |
tiga puluh | тридцать | 30 |
empat puluh | сорок | 40 |
lima puluh | пятьдесят | 50 |
enam puluh | шестьдесят | 60 |
tujuh puluh | семьдесят | 70 |
delapan puluh | восемьдесят | 80 |
sembilan puluh | девяносто | 90 |
seratus | сто | 100 |
seribu | одна тысяча | 1000 |
sepuluh ribu | десять тысяч | 10000 |
satu juta | один миллион | 1000000 |
sepuluh juta | десять миллионов | 10000000 |
seratus juta | сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Indonesia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.