PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Litva

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1586
  • Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu lima ratus delapan puluh enam
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas tūkstantis penki šimtai aštuoniasdešimt šeši

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Litva?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Litva

Tiếng IndonesiaTiếng LitvaSố
nolnulis0
satuvienas1
duadu2
tigatrys3
empatketuri4
limapenki5
enamšeši6
tujuhseptyni7
delapanaštuoni8
sembilandevyni9
sepuluhdešimt10
dua puluhdvidešimt20
tiga puluhtrisdešimt30
empat puluhketuriasdešimt40
lima puluhpenkiasdešimt50
enam puluhšešiasdešimt60
tujuh puluhseptyniasdešimt70
delapan puluhaštuoniasdešimt80
sembilan puluhdevyniasdešimt90
seratusvienas šimtas100
seribuvienas tūkstantis1000
sepuluh ribudešimt tūkstančių10000
satu jutavienas milijonas1000000
sepuluh jutadešimt milijonų10000000
seratus jutavienas šimtas milijonų100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Indonesia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Indonesia?

Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
  3. Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
;