Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1513
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu lima ratus tiga belas
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendfünfhundertdreizehn
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Đức
Tiếng Indonesia | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
nol | null | 0 |
satu | eins | 1 |
dua | zwei | 2 |
tiga | drei | 3 |
empat | vier | 4 |
lima | fünf | 5 |
enam | sechs | 6 |
tujuh | sieben | 7 |
delapan | acht | 8 |
sembilan | neun | 9 |
sepuluh | zehn | 10 |
dua puluh | zwanzig | 20 |
tiga puluh | dreißig | 30 |
empat puluh | vierzig | 40 |
lima puluh | fünfzig | 50 |
enam puluh | sechzig | 60 |
tujuh puluh | siebzig | 70 |
delapan puluh | achtzig | 80 |
sembilan puluh | neunzig | 90 |
seratus | einhundert | 100 |
seribu | eintausend | 1000 |
sepuluh ribu | zehntausend | 10000 |
satu juta | eine Million | 1000000 |
sepuluh juta | zehn Millionen | 10000000 |
seratus juta | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Indonesia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.