Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1869
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu delapan ratus enam puluh sembilan
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille huit cent soixante-neuf
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Pháp
Tiếng Indonesia | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
nol | zéro | 0 |
satu | un | 1 |
dua | deux | 2 |
tiga | trois | 3 |
empat | quatre | 4 |
lima | cinq | 5 |
enam | six | 6 |
tujuh | sept | 7 |
delapan | huit | 8 |
sembilan | neuf | 9 |
sepuluh | dix | 10 |
dua puluh | vingt | 20 |
tiga puluh | trente | 30 |
empat puluh | quarante | 40 |
lima puluh | cinquante | 50 |
enam puluh | soixante | 60 |
tujuh puluh | soixante-dix | 70 |
delapan puluh | quatre-vingts | 80 |
sembilan puluh | quatre-vingt-dix | 90 |
seratus | cent | 100 |
seribu | mille | 1000 |
sepuluh ribu | dix mille | 10000 |
satu juta | un million | 1000000 |
sepuluh juta | dix millions | 10000000 |
seratus juta | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Indonesia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.