Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1815
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu delapan ratus lima belas
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: one thousand eight hundred and fifteen
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Anh
Tiếng Indonesia | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
nol | zero | 0 |
satu | one | 1 |
dua | two | 2 |
tiga | three | 3 |
empat | four | 4 |
lima | five | 5 |
enam | six | 6 |
tujuh | seven | 7 |
delapan | eight | 8 |
sembilan | nine | 9 |
sepuluh | ten | 10 |
dua puluh | twenty | 20 |
tiga puluh | thirty | 30 |
empat puluh | forty | 40 |
lima puluh | fifty | 50 |
enam puluh | sixty | 60 |
tujuh puluh | seventy | 70 |
delapan puluh | eighty | 80 |
sembilan puluh | ninety | 90 |
seratus | one hundred | 100 |
seribu | one thousand | 1000 |
sepuluh ribu | ten thousand | 10000 |
satu juta | one million | 1000000 |
sepuluh juta | ten million | 10000000 |
seratus juta | one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Indonesia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.