Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Trung
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1678
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu enam ratus tujuh puluh delapan
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹仟陆佰柒拾捌
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Trung?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Trung
Tiếng Indonesia | Tiếng Trung | Số |
---|---|---|
nol | 零 | 0 |
satu | 壹 | 1 |
dua | 贰 | 2 |
tiga | 叁 | 3 |
empat | 肆 | 4 |
lima | 伍 | 5 |
enam | 陆 | 6 |
tujuh | 柒 | 7 |
delapan | 捌 | 8 |
sembilan | 玖 | 9 |
sepuluh | 壹拾 | 10 |
dua puluh | 贰拾 | 20 |
tiga puluh | 叁拾 | 30 |
empat puluh | 肆拾 | 40 |
lima puluh | 伍拾 | 50 |
enam puluh | 陆拾 | 60 |
tujuh puluh | 柒拾 | 70 |
delapan puluh | 捌拾 | 80 |
sembilan puluh | 玖拾 | 90 |
seratus | 壹佰 | 100 |
seribu | 壹仟 | 1000 |
sepuluh ribu | 壹万 | 10000 |
satu juta | 壹佰万 | 1000000 |
sepuluh juta | 壹仟万 | 10000000 |
seratus juta | 壹亿 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Indonesia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.