Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Hà Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1832
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezernyolcszázharminckettő
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: achttienhonderd tweeëndertig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Hà Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Hà Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Hà Lan
Tiếng Hungaria | Tiếng Hà Lan | Số |
---|---|---|
nulla | nul | 0 |
egy | een | 1 |
kettő | twee | 2 |
három | drie | 3 |
négy | vier | 4 |
öt | vijf | 5 |
hat | zes | 6 |
hét | zeven | 7 |
nyolc | acht | 8 |
kilenc | negen | 9 |
tíz | tien | 10 |
húsz | twintig | 20 |
harminc | dertig | 30 |
negyven | veertig | 40 |
ötven | vijftig | 50 |
hatvan | zestig | 60 |
hetven | zeventig | 70 |
nyolcvan | tachtig | 80 |
kilencven | negentig | 90 |
száz | honderd | 100 |
ezer | duizend | 1000 |
tízezer | tienduizend | 10000 |
egymillió | een miljoen | 1000000 |
tízmillió | tien miljoen | 10000000 |
százmillió | honderd miljoen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hungaria.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số Tiếng Hà Lan sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hà Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.