Bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Ukraina
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1998
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלף תשע מאות תשעים ושמונה
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча дев'ятсот дев'яносто вiсiм
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Ukraina?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng I-brân sang Tiếng Ukraina
Tiếng I-brân | Tiếng Ukraina | Số |
---|---|---|
אפס | нуль | 0 |
אחת | один | 1 |
שתים | два | 2 |
שלש | три | 3 |
ארבע | чотири | 4 |
חמש | п'ять | 5 |
שש | шiсть | 6 |
שבע | сiм | 7 |
שמונה | вiсiм | 8 |
תשע | дев'ять | 9 |
עשר | десять | 10 |
עשרים | двадцять | 20 |
שלשים | тридцять | 30 |
ארבעים | сорок | 40 |
חמישים | п'ятдесят | 50 |
ששים | шiстдесят | 60 |
שבעים | сiмдесят | 70 |
שמונים | вiсiмдесят | 80 |
תשעים | дев'яносто | 90 |
מאה | сто | 100 |
אלף | одна тисяча | 1000 |
десять тисяч | 10000 | |
אלף | один мiльйон | 1000000 |
десять мiльйонiв | 10000000 | |
сто мiльйонiв | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng I-brân.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.