Bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1430
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלף ארבע מאות ושלשים
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: bin dört yüz otuz
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng I-brân sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng I-brân | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Số |
---|---|---|
אפס | sıfır | 0 |
אחת | bir | 1 |
שתים | iki | 2 |
שלש | üç | 3 |
ארבע | dört | 4 |
חמש | beş | 5 |
שש | altı | 6 |
שבע | yedi | 7 |
שמונה | sekiz | 8 |
תשע | dokuz | 9 |
עשר | on | 10 |
עשרים | yirmi | 20 |
שלשים | otuz | 30 |
ארבעים | kırk | 40 |
חמישים | elli | 50 |
ששים | altmış | 60 |
שבעים | yetmiş | 70 |
שמונים | seksen | 80 |
תשעים | doksan | 90 |
מאה | yüz | 100 |
אלף | bin | 1000 |
on bin | 10000 | |
אלף | bir milyon | 1000000 |
on milyon | 10000000 | |
yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng I-brân.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.