PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Đức

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 268
  • Tiếng I-brân số: Ví dụ,: מאתיים ששים ושמונה
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweihundertachtundsechzig

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Đức?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng I-brân sang Tiếng Đức

Tiếng I-brânTiếng ĐứcSố
אפסnull0
אחתeins1
שתיםzwei2
שלשdrei3
ארבעvier4
חמשfünf5
ששsechs6
שבעsieben7
שמונהacht8
תשעneun9
עשרzehn10
עשריםzwanzig20
שלשיםdreißig30
ארבעיםvierzig40
חמישיםfünfzig50
ששיםsechzig60
שבעיםsiebzig70
שמוניםachtzig80
תשעיםneunzig90
מאהeinhundert100
אלףeintausend1000
zehntausend10000
אלףeine Million1000000
zehn Millionen10000000
einhundert Millionen100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng I-brân.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng I-brân?

Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
  3. Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
;