Bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2106
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלפיים מאה ושש
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: two thousand one hundred and six
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng I-brân sang Tiếng Anh
Tiếng I-brân | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
אפס | zero | 0 |
אחת | one | 1 |
שתים | two | 2 |
שלש | three | 3 |
ארבע | four | 4 |
חמש | five | 5 |
שש | six | 6 |
שבע | seven | 7 |
שמונה | eight | 8 |
תשע | nine | 9 |
עשר | ten | 10 |
עשרים | twenty | 20 |
שלשים | thirty | 30 |
ארבעים | forty | 40 |
חמישים | fifty | 50 |
ששים | sixty | 60 |
שבעים | seventy | 70 |
שמונים | eighty | 80 |
תשעים | ninety | 90 |
מאה | one hundred | 100 |
אלף | one thousand | 1000 |
ten thousand | 10000 | |
אלף | one million | 1000000 |
ten million | 10000000 | |
one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng I-brân.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.